Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khai báo


déclarer
Khai báo hàng hoá cho thuế quan
déclarer des marchandises à la douane
Khai báo lợi tức cho thuế vụ
déclarer ses revenus au fisc
dénoncer
Khai báo kẻ gian cho công an
dénoncer un malfaiteur à la police
tỠkhai báo
déclaration



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.